Có 2 kết quả:

鑽空子 zuān kòng zi ㄗㄨㄢ ㄎㄨㄥˋ 钻空子 zuān kòng zi ㄗㄨㄢ ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to drill a hole
(2) to take advantage of a loophole
(3) to exploit an advantage
(4) to seize the opportunity (esp. to do sth bad)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to drill a hole
(2) to take advantage of a loophole
(3) to exploit an advantage
(4) to seize the opportunity (esp. to do sth bad)

Bình luận 0